请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 计量
释义 计量
[jìliàng]
 1. đo; đo lường。把一个暂时未知的量与一个已知的量做比较,如用尺量布,用体温计量体温。
 2. tính toán; đo lường; lường。计算。
 影响之大,是不可计量的。
 ảnh hưởng to lớn không thể lường được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 23:51:40