请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (訂)
[dìng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÍNH
 1. lập; ký kết; đính ước; đính (điều ước, khế ước, kế hoạch, chương trình...)。经过研究商讨而立下(条约、契约、计划、章程等)。
 订婚
 đính hôn
 订合同
 lập hợp đồng; ký kết hợp đồng
 2. đặt trước; đặt。预先约定。
 订报
 đặt báo
 预订
 đặt trước
 3. sửa; sửa chữa; cải chính; hiệu đính (chỗ sai trong bài)。改正(文字中的错误)。
 订正
 đính chính
 修订
 sửa chữa
 校订
 hiệu đính
 4. đóng (sách, vở)。装订。
 订书机
 máy đóng sách
 用纸订成一个本子。
 lấy giấy đóng thành một quyển vở.
Từ ghép:
 订颁 ; 订报 ; 订单 ; 订购 ; 订户 ; 订婚 ; 订货 ; 订交 ; 订金 ; 订立 ; 订钱 ; 订书机 ; 订约 ; 订阅 ; 订正
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:41:24