请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 讨好
释义 讨好
[tǎohǎo]
 1. lấy lòng; nịnh hót。(讨好儿)迎合别人,取得别人的欢心或称赞。
 你用不着讨他的好。
 anh chả cần phải nịnh bợ nó.
 2. đạt được kết quả tốt; thu được kết quả tốt (thường dùng trong câu phủ định)。(讨好儿)得到好效果(多用于否定)。
 费力不讨好
 tốn sức không thu được kết quả gì; tốn công vô ích.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 16:50:45