请输入您要查询的越南语单词:
单词
讨好
释义
讨好
[tǎohǎo]
1. lấy lòng; nịnh hót。(讨好儿)迎合别人,取得别人的欢心或称赞。
你用不着讨他的好。
anh chả cần phải nịnh bợ nó.
2. đạt được kết quả tốt; thu được kết quả tốt (thường dùng trong câu phủ định)。(讨好儿)得到好效果(多用于否定)。
费力不讨好
tốn sức không thu được kết quả gì; tốn công vô ích.
随便看
鬼画符
鬼眨眼
鬼神
鬼祟
鬼笔
鬼胎
鬼脸
鬼蜮
鬼蜮伎俩
鬼话
鬼谷子
鬼迷心窍
鬼门关
鬼雄
鬼风疙瘩
鬼鬼祟祟
鬼魂
鬼魅
鬼魔
鬼魔三道
鬼黠
魁
魁伟
魁元
魁岸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 16:50:45