请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乐意
释义 乐意
[lèyì]
 1. cam tâm tình nguyện; vui lòng; tự nguyện。甘心愿意。
 这件事只要你乐意办,保险办得好。
 chuyện này chỉ có bạn vui lòng làm, bảo đảm sẽ làm rất tốt.
 2. hài lòng; vui sướng; bằng lòng; vừa ý。满意;高兴。
 你的话说得太生硬,他听了有些不乐意。
 anh nói mạnh quá, cậu ta nghe xong tỏ vẻ không hài lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:42:08