请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[léi]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 17
Hán Việt: LÔI
 phóng gỗ đánh địch (một hình thức chiến đấu thời xưa, những khúc gỗ lớn dùng để thủ thành, lúc tác chiến từ trên cao lăn xuống đánh địch)。古代作战时从高处推下大块木头, 以打击敌人。
Từ ghép:
 檑木
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:01:10