请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xí]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 17
Hán Việt: HỊCH
 1. bài hịch; hịch。檄文。
 羽檄 。
 vũ hịch (lệnh trưng binh có cắm lông vũ thời xưa).
 2. dùng hịch để hiển dụ hoặc lên án。用檄文晓谕或声讨。
Từ ghép:
 檄书 ; 檄文
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:45:06