请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 周章
释义 周章
[zhōuzhāng]
 1. hoảng hốt; hoảng loạn; rụng rời。仓皇惊恐。
 狼狈周章
 hoảng hốt rụng rời.
 周章失措
 hoảng hốt kinh hoàng
 2. khổ tâm; trục trặc; trắc trở。周折;苦心。
 煞费周章
 vô cùng khổ tâm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 2:30:45