请输入您要查询的越南语单词:
单词
周章
释义
周章
[zhōuzhāng]
书
1. hoảng hốt; hoảng loạn; rụng rời。仓皇惊恐。
狼狈周章
hoảng hốt rụng rời.
周章失措
hoảng hốt kinh hoàng
2. khổ tâm; trục trặc; trắc trở。周折;苦心。
煞费周章
vô cùng khổ tâm
随便看
显花植物
显荣
显著
显要
显见
显证
显豁
显象管
显贵
显赫
显达
显露
晁
晃
晃动
晃悠
晃摇
晃晃悠悠
晃眼
晃荡
晅
晋
晋剧
晋升
晋封
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 10:41:47