请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 记得
释义 记得
[jìdé]
 nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được。想得起来;没有忘掉。
 一切经过现在还记得。
 tất cả những gì đã qua bây giờ vẫn còn nhớ.
 这件事不记得是在哪一年了。
 chuyện này không nhớ là chuyện hồi năm nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/13 23:28:07