请输入您要查询的越南语单词:
单词
记得
释义
记得
[jìdé]
nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được。想得起来;没有忘掉。
一切经过现在还记得。
tất cả những gì đã qua bây giờ vẫn còn nhớ.
这件事不记得是在哪一年了。
chuyện này không nhớ là chuyện hồi năm nào.
随便看
够
够不上
够不着
够了
够交情
够劲儿
够受的
够呛
够味儿
够得上
够得着
够意思
够戗
够损的
够数
够朋友
够本
够格
够用
够着
够瞧的
够过儿
夤
夤夜
夤缘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/13 23:28:07