请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大不了
释义 大不了
[dà·buliǎo]
 1. chẳng qua; chỉ là。至多也不过。
 赶不上车,大不了走回去就是了。
 nếu trễ xe, chẳng qua chỉ đi bộ là cùng.
 2. ghê gớm; đáng lo; đáng ngại (thường dùng với hình thức phủ định)。了不得(多用于否定式)。
 这个病没有什么大不了,吃点药就会好的。
 bệnh này không có gì đáng lo, uống thuốc sẽ khỏi thôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 9:39:29