请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 环合
释义 环合
[huánhé]
 vây quanh; chung quanh; xung quanh (thường dùng nói về môi trường tự nhiên)。环绕(多用于自然景物)。
 四面竹树环合,清幽异常。
 trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 16:43:40