请输入您要查询的越南语单词:
单词
环合
释义
环合
[huánhé]
vây quanh; chung quanh; xung quanh (thường dùng nói về môi trường tự nhiên)。环绕(多用于自然景物)。
四面竹树环合,清幽异常。
trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
随便看
缓气
缓泻
缓行
缓解
缓醒
缓限
缓颊
缔
缔交
缔姻
缔盟
缔约
缔约国
缔结
缔造
缕
缕析
缕缕
缕述
缕陈
编
编伍
编余
编修
编入
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 16:43:40