请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 环境
释义 环境
[huánjìng]
 1. môi trường; cảnh vật chung quanh。周围的地方。
 环境优美
 cảnh vật chung quanh tươi đẹp
 环境卫生
 vệ sinh môi trường
 2. hoàn cảnh; điều kiện。周围的情况和条件。
 客观环境
 điều kiện khách quan
 工作环境
 điều kiện công tác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:24