请输入您要查询的越南语单词:
单词
现...现...
释义
现...现...
[xiàn...xiàn...]
ngay... ngay... (nối hai động từ biểu thị vì mục đích nào đó mà làm ngay việc đó)。嵌用两个动词,表示为了某个目的而临时采取某种行动。
现编现唱。
viết và hát ngay
现吃现做。
ăn ngay làm ngay
现用现买。
mua ngay dùng ngay
随便看
油泥
油泵
油渍
油滑
油漆
油灯
油灰
油炸鬼
油烟
油然
油煎火燎
油田
油田伴生气
油画
油皮
油石
油矿
油箱
油篓
油纸
油绿
油耗
油脂
油脂麻花
油腔滑调
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:26:34