请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞升
释义
飞升
[fēishēng]
1. lên; bay lên; tăng lên。往上升;往上飞。
2. thăng thiên; lên trời (tu luyện thành công, được lên tiên cảnh mê tín)。旧时指修炼成功,飞向仙境(迷信)。
随便看
坳
坶
坷
坻
坼
坼裂
垂
垂亡
垂体
垂危
垂垂
垂头丧气
垂帘
垂帘听政
垂念
垂成
垂手
垂手可得
垂拱
垂挂
垂暮
垂暮之年
垂杨柳
垂枝
垂柳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 3:48:30