请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞升
释义 飞升
[fēishēng]
 1. lên; bay lên; tăng lên。往上升;往上飞。
 2. thăng thiên; lên trời (tu luyện thành công, được lên tiên cảnh mê tín)。旧时指修炼成功,飞向仙境(迷信)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 18:25:59