请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞升
释义
飞升
[fēishēng]
1. lên; bay lên; tăng lên。往上升;往上飞。
2. thăng thiên; lên trời (tu luyện thành công, được lên tiên cảnh mê tín)。旧时指修炼成功,飞向仙境(迷信)。
随便看
招待员
招待所
招徕
招惹
招手
招抚
招揽
招摇
招摇撞骗
招摇过市
招收
招数
招架
招标
招灾
招牌
招生
招盘
招眼
招租
招笑儿
招考
招聘
招股
招致
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:26:35