请输入您要查询的越南语单词:
单词
飞地
释义
飞地
[fēidì]
1. đất lệ thuộc; lãnh thổ uỷ trị (đất của tỉnh A nhưng do tỉnh B quản lý hành chánh)。指位居甲省(县)而行政上隶属乙省(县)的土地。
2. thuộc địa; tô giới; nhượng địa (đất của nước A nhưng lệ thuộc vào nước B)。指甲国境内的隶属乙国的领土。
随便看
武术
武松
武涯
武火
武生
武科
武职
武艺
武行
武装
武装力量
武装部队
歧
歧义
歧出
歧异
歧视
歧路
歧路亡羊
歧途
歪
歪打正着
歪斜
歪曲
歪歪扭扭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 7:33:14