请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賈)
[gǔ]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 13
Hán Việt: CỔ
 1. thương nhân; nhà buôn; người bán; người buôn bán。商人(古时'贾'指坐商,'商'指行商)。
 商贾
 nhà buôn
 书贾
 người bán sách
 2. buôn bán; kinh doanh。做买卖。
 多财善贾。
 lắm của giỏi kinh doanh.
 3. mua; tậu。买。
 贾马
 mua ngựa
 4. chuốc; dẫn đến; gây ra; gây nên。招致;招引。
 贾祸
 chuốc hoạ
 5. bán。卖。
 余勇可贾
 dũng cảm có thừa
 Ghi chú: 另见jiǎ
Từ ghép:
 贾祸 ; 贾人
[jiǎ]
Bộ: 贝(Bối)
Hán Việt: GIẢ
 họ Giả。姓。又同'价'(價)jià。
 Ghi chú: 另见gǔ
Từ ghép:
 贾宪三角
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:49:43