请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞快
释义 飞快
[fēikuài]
 1. rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua。非常迅速。
 日子过得飞快,转眼又是一年。
 ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
 2. sắc; bén; sắc bén。非常锋利。
 镰刀磨得飞快
 cái liềm mài rất bén.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:21:32