请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞扬
释义 飞扬
[fēiyáng]
 1. tung bay; cuốn lên。向上飘起。
 彩旗飞扬
 cờ tung bay; cờ bay phấp phới.
 尘土飞扬
 bụi đất cuốn lên
 2. hào hứng; phấn khởi; phấn chấn (tinh thần)。形容精神兴奋得意。
 神采飞扬
 vẻ mặt phấn khởi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:03:36