请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 飞灵
释义 飞灵
[fēilíng]
 1. linh hoạt; nhạy; nhanh nhạy。特别灵活或灵敏。
 脑子飞灵
 đầu óc nhanh nhạy
 2. linh nghiệm; hiệu nghiệm; rất linh nghiệm。特别灵验。
 这药治感冒飞灵。
 loại thuốc này trị cảm mạo rất hiệu nghiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 22:45:58