请输入您要查询的越南语单词:
单词
迂阔
释义
迂阔
[yūkuò]
viển vông; không tưởng; không thiết thực; không thực tế。不切合实际。
迂阔之论
lý luận viển vông
随便看
婚宴
婚恋
婚期
婚检
婚生
婚生子女
婚礼
婚约
婚纱
婚配
婚龄
婞
婠
婢
婢女
婢子
婢学夫人
婥
婧
婪
婬
婳
婴
婴儿
婴孩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 11:25:37