请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 迂回
释义 迂回
[yūhuí]
 1. quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèo。回旋;环绕。
 迂回曲折。
 quanh co khúc khuỷu
 2. vu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương.)。绕到敌人侧面或后面(进攻敌人)。
 迂回包抄
 bọc đánh vu hồi
 迂回战术
 chiến thuật vu hồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:56