释义 |
迂回 | | | | | [yūhuí] | | | 1. quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèo。回旋;环绕。 | | | 迂回曲折。 | | quanh co khúc khuỷu | | | 2. vu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương.)。绕到敌人侧面或后面(进攻敌人)。 | | | 迂回包抄 | | bọc đánh vu hồi | | | 迂回战术 | | chiến thuật vu hồi. |
|