请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灰心
释义 灰心
[huīxīn]
 nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)。(因遭到困难、失败)意志消沉。
 灰心丧气
 nản chí ngã lòng; hết sức chán nản
 不怕失败,只怕灰心。
 không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:20:30