请输入您要查询的越南语单词:
单词
灰心
释义
灰心
[huīxīn]
nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)。(因遭到困难、失败)意志消沉。
灰心丧气
nản chí ngã lòng; hết sức chán nản
不怕失败,只怕灰心。
không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
随便看
赃官
赃款
赃物
菊苣
菋
菌
菌丝
菌子
菌肥
菌落
菏
菑
菓
菔
菖
菖蒲
菘
菘菜
菙
菜
菜农
菜刀
菜单
菜园
菜圃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:20:30