请输入您要查询的越南语单词:
单词
灰心
释义
灰心
[huīxīn]
nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)。(因遭到困难、失败)意志消沉。
灰心丧气
nản chí ngã lòng; hết sức chán nản
不怕失败,只怕灰心。
không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
随便看
清苦
清茶
清蒸
清规
清规戒律
清议
清谈
清贫
清越
清还
清通
清道
清道夫
清醇
清醒
清闲
清除
清雅
清静
清音
清风
清香
清馨
清高
渊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:30:51