请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cài]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 17
Hán Việt: THÁI
 1. nước Thái (tên nước triều Chu, nay ở phía tây nam Thượng Thái thuộc Hà Nam Trung quốc, sau dời về Tân Thái)。周朝国名,在今河南上蔡西南,后来迁到新蔡一带。
 2. họ Thái。姓。
 3. thái (một giống rùa lớn)。大龟。
 蓍蔡(占卜)。
 bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa )
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 15:19:19