请输入您要查询的越南语单词:
单词
打不得
释义
打不得
[dǎ·bu·de]
1. trừng phạt không được。惩罚不得。
他是王子打不得。
nó là vương tử trừng phạt không được.
2. đánh không được; không thể đánh。不能打。
他身体弱得打不得。
thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.
随便看
孤犊
孤独
孤立
孤立无援
孤立木
孤立语
孤老
孤胆
孤臣
孤臣孽子
孤芳自赏
孤苦
孤苦伶仃
孤行
孤行己意
孤衾独枕
孤证
孤负
孤身
孤身只影
孤陋
孤陋寡闻
孤雌生殖
孤零零
孤高
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:57:04