请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打不得
释义 打不得
[dǎ·bu·de]
 1. trừng phạt không được。惩罚不得。
 他是王子打不得。
 nó là vương tử trừng phạt không được.
 2. đánh không được; không thể đánh。不能打。
 他身体弱得打不得。
 thân thể nó ốm yếu như vậy không thể đánh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:57:04