请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蔫不唧
释义 蔫不唧
[niān·bujī]
 1. uể oải; thẫn thờ; ủ rũ。(蔫不唧儿的)形容人情绪低落、精神不振的样子。
 他这两天都那么蔫不唧的,是不是哪儿不舒服了?
 hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ?
 2. lặng lẽ; làm thinh; nín thinh。不声不响;悄悄。
 我还想跟他说话,没想到他蔫不唧地走了。
 tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:37:03