释义 |
蔫不唧 | | | | | [niān·bujī] | | | 1. uể oải; thẫn thờ; ủ rũ。(蔫不唧儿的)形容人情绪低落、精神不振的样子。 | | | 他这两天都那么蔫不唧的,是不是哪儿不舒服了? | | hai ngày hôm nay anh ấy đều uể oải như thế, hay là có chỗ nào không khoẻ? | | | 2. lặng lẽ; làm thinh; nín thinh。不声不响;悄悄。 | | | 我还想跟他说话,没想到他蔫不唧地走了。 | | tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất. |
|