请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清淡
释义 清淡
[qīngdàn]
 1. nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)。(颜色、气味)清而淡;不浓。
 一杯清淡的龙井茶。
 một tách trà Long Tỉnh nhạt.
 清淡的荷花香气。
 hương sen thoang thoảng.
 2. nhẹ; dễ tiêu (thức ăn)。(食物)含油脂少。
 我这两天感冒了,想吃点清淡的菜。
 bị cảm hai ngày hôm nay, muốn ăn một chút thức ăn dễ tiêu.
 3. doanh thu thấp。营业数额少。
 农忙时进城的人不多,生意比较清淡。
 mùa màng bận rộn, người vào thành phố ít, doanh thu buôn bán thấp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:46