释义 |
清楚 | | | | | [qīng·chu] | | | 1. rõ ràng。事物容易让人了解、辨认。 | | | 字迹清楚。 | | nét chữ rõ ràng. | | | 话说得不清楚。 | | nói không rõ ràng. | | | 把工作交代清楚。 | | bàn giao công việc rõ ràng. | | | 2. tinh tường; minh mẫn。对事物了解很透彻。 | | | 头脑清楚。 | | đầu óc minh mẫn. | | | 3. hiểu rõ; nắm được。了解。 | | | 这件事的经过他很清楚。 | | những chuyện đã qua, anh ấy hiểu rất rõ. | | | 这个问题你清楚不清楚? | | vấn đề này anh nắm được không? |
|