请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清楚
释义 清楚
[qīng·chu]
 1. rõ ràng。事物容易让人了解、辨认。
 字迹清楚。
 nét chữ rõ ràng.
 话说得不清楚。
 nói không rõ ràng.
 把工作交代清楚。
 bàn giao công việc rõ ràng.
 2. tinh tường; minh mẫn。对事物了解很透彻。
 头脑清楚。
 đầu óc minh mẫn.
 3. hiểu rõ; nắm được。了解。
 这件事的经过他很清楚。
 những chuyện đã qua, anh ấy hiểu rất rõ.
 这个问题你清楚不清楚?
 vấn đề này anh nắm được không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:07:46