请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bì]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 18
Hán Việt: TẾ
 1. che đậy; giấu; phủ; che lấp。遮盖;挡住。
 掩蔽。
 che đậy
 遮蔽。
 che lấp
 隐蔽。
 ẩn giấu
 浮云蔽日。
 mây che lấp mặt trời
 2. khái quát; tóm tắt; toát yếu. 概括。
Từ ghép:
 蔽聪塞明 ; 蔽塞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 3:05:53