请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 蕴藏
释义 蕴藏
[yùncáng]
 chất chứa; chứa đựng; tàng trữ。蓄积而未显露或未发掘。
 大沙漠下面蕴藏着丰富的石油资源。
 trong lòng sa mạc tiềm tàng năng lượng dầu mỏ phong phú.
 他们心中蕴藏着极大的爱国热情。
 trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:02:55