请输入您要查询的越南语单词:
单词
蕴藏
释义
蕴藏
[yùncáng]
chất chứa; chứa đựng; tàng trữ。蓄积而未显露或未发掘。
大沙漠下面蕴藏着丰富的石油资源。
trong lòng sa mạc tiềm tàng năng lượng dầu mỏ phong phú.
他们心中蕴藏着极大的爱国热情。
trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
随便看
转位
转体
转侧
转借
转入地下
转关系
转写
转剧
转动
转化
转卖
转危为安
转发
转变
转口
转台
转向
转告
转回
转圈
转圜
转塔
转头
转嫁
转子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:02:55