请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 薄物细故
释义 薄物细故
[bówùxìgù]
 việc nhỏ nhặt; chuyện nhỏ; chyện vặt; chuyện vặt vãnh (chuyện không đáng coi trọng); vật mỏng nhẹ; việc hết sức nhỏ nhặt。《汉书·匈奴传》:"朕追念前事,薄物细故,谋臣计失,皆不足以离昆弟之欢。"指不值得重视和无关 紧要的微小的物品或事情;微小的事情。
 薄物细故,不足计较。
 chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:27:01