释义 |
薄物细故 | | | | | [bówùxìgù] | | | việc nhỏ nhặt; chuyện nhỏ; chyện vặt; chuyện vặt vãnh (chuyện không đáng coi trọng); vật mỏng nhẹ; việc hết sức nhỏ nhặt。《汉书·匈奴传》:"朕追念前事,薄物细故,谋臣计失,皆不足以离昆弟之欢。"指不值得重视和无关 紧要的微小的物品或事情;微小的事情。 | | | 薄物细故,不足计较。 | | chuyện vặt vãnh, không đáng tranh cãi |
|