请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 终于
释义 终于
[zhōngyú]
 cuối cùng 。副词,表示经过种种变化或等待之后出现的情况。
 试验终于成功了。
 thí nghiệm cuối cùng đã thành công.
 她多次想说,但终于没说出口。
 cô ấy nhiều lần muốn nói, nhưng cuối cùng lại không nói ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:25