请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活络
释义 活络
[huóluò]
 1. lung lay; rơ (gân cốt hoặc linh kiện)。(筋骨、器物的零件等)活动。
 人上了年纪,牙齿也有点活络了。
 người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
 板凳腿活络了,你抽空修一修。
 chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
 2. linh hoạt; linh lợi; ỡm ờ。灵活,不确定。
 头脑活络
 đầu óc linh lợi
 眼神活络
 ánh mắt lanh lợi
 他说得很活络,不知道究竟肯不肯去。
 nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:35:29