请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活计
释义 活计
[huó·ji]
 1. việc; công việc。过去专指手艺或缝纫、刺绣等,现在泛指各种体力劳动。
 针线活计
 việc khâu vá
 地里的活计快干完了。
 công việc dưới mặt đất sắp xong rồi.
 2. sản phẩm (đồ thủ công đã làm hoặc đang làm dở)。做成的或待做的手工制品。
 他拿着活计给大家看。
 anh ấy cầm sản phẩm đýa cho mọi người xem.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 12:56:20