请输入您要查询的越南语单词:
单词
活路
释义
活路
[huó·lu]
lao động chân tay。泛指各种体力劳动。
粗细活路他都会干。
công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.
家里活路忙,我抽不开身。
công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết.
随便看
拖轮
拖鞋
拖驳
拗
拗不过
拗口
拗口令
拘
拘囿
拘役
拘执
拘押
拘挛
拘挛儿
拘捕
拘束
拘板
拘泥
拘牵
拘留
拘礼
拘票
拘禁
拘管
拘系
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:49