请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活路
释义 活路
[huó·lu]
 lao động chân tay。泛指各种体力劳动。
 粗细活路他都会干。
 công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.
 家里活路忙,我抽不开身。
 công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:48:08