请输入您要查询的越南语单词:
单词
活路
释义
活路
[huó·lu]
lao động chân tay。泛指各种体力劳动。
粗细活路他都会干。
công việc đòi hỏi sự khéo tay anh ấy có thể làm được.
家里活路忙,我抽不开身。
công việc ở nhà nhiều quá, tôi không có tí thời gian rãnh nào hết.
随便看
萦回
萦怀
萦系
萦纡
萦绕
萧
萧墙
萧条
萧森
萧洒
萧然
萧瑟
萧疏
萧索
萧萧
萧规曹随
萧飒
萨
萨克拉门托
萨克管
萨其马
萨噶达娃节
萨尔瓦多
萨拉热窝
萨格勒布
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:11:35