请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 活钱儿
释义 活钱儿
[huóqiánr]
 1. tiền mặt。指现钱。
 他节假日外出打工,挣些活钱儿。
 ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
 把鸡蛋卖了,换几个活钱儿使。
 đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.
 2. thu nhập thêm; bổng。指工资外的收入。
 他每月除工资外,还有些活钱儿。
 ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:13:43