释义 |
活钱儿 | | | | | [huóqiánr] | | | 1. tiền mặt。指现钱。 | | | 他节假日外出打工,挣些活钱儿。 | | ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt. | | | 把鸡蛋卖了,换几个活钱儿使。 | | đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt. | | | 2. thu nhập thêm; bổng。指工资外的收入。 | | | 他每月除工资外,还有些活钱儿。 | | ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm. |
|