释义 |
流利 | | | | | [liúlì] | | | 1. lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)。话说得快而清楚;文章读起来通畅。 | | | 文章写得流利。 | | bài văn viết trôi chảy. | | | 他的英语说得很流利。 | | anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát. | | | 2. linh hoạt; trôi chảy。灵活;不凝滞。 | | | 钢笔尖在纸上流利地滑动着。 | | ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy. |
|