请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流利
释义 流利
[liúlì]
 1. lưu loát; trôi chảy; thông thạo (câu văn, nói năng)。话说得快而清楚;文章读起来通畅。
 文章写得流利。
 bài văn viết trôi chảy.
 他的英语说得很流利。
 anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.
 2. linh hoạt; trôi chảy。灵活;不凝滞。
 钢笔尖在纸上流利地滑动着。
 ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:03:02