请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流向
释义 流向
[liúxiàng]
 1. hướng chảy。水流的方向。
 地下水也有一定的流向。
 nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định.
 2. xu hướng; khuynh hướng。指人员、货物等的流动去向。
 掌握旅客的流向。
 nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
 重视人才的流向问题。
 coi trọng nhân tài.
 确定商品的合理流向。
 xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:40:39