| | | |
| [liúxiàng] |
| | 1. hướng chảy。水流的方向。 |
| | 地下水也有一定的流向。 |
| nước ở dưới lòng đất cũng chảy theo một hướng nhất định. |
| | 2. xu hướng; khuynh hướng。指人员、货物等的流动去向。 |
| | 掌握旅客的流向。 |
| nắm lấy xu hướng của khách du lịch. |
| | 重视人才的流向问题。 |
| coi trọng nhân tài. |
| | 确定商品的合理流向。 |
| xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn. |