请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 流落
释义 流落
[liúluò]
 phiêu bạt; lưu lạc; trôi giạt (giang hồ)。穷困潦倒;漂泊外地。
 流落街头。
 phiêu bạt nơi đầu đường xó chợ.
 流落他乡。
 lưu lạc nơi đất khách quê người.
 流落江湖。
 phiêu bạt giang hồ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:45