请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开绿灯
释义 开绿灯
[kāilǜdēng]
 bật đèn xanh; bỏ qua; cho qua (cho phép làm một việc gì đó)。比喻准许做某事。
 不能給不合格产品上市开绿灯。
 không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:58:57