请输入您要查询的越南语单词:
单词
测度
释义
测度
[cèduó]
动
suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán。推测;揣度。
她的想法难以测度。
cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
根据风向测度,今天不会下雨。
căn cứ theo hướng gió mà đoán, thì hôm nay trời sẽ không mưa
随便看
生财有道
生趣
生路
生辰
生还
生造
生铁
生长
生长期
生长激素
生长点
生长素
生齿
生龙活虎
甡
甥
甥女
用
用事
用人
用兵
用具
用刑
用力
用功
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:01:08