请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 测度
释义 测度
[cèduó]
 suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán。推测;揣度。
 她的想法难以测度。
 cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
 根据风向测度,今天不会下雨。
 căn cứ theo hướng gió mà đoán, thì hôm nay trời sẽ không mưa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:01:08