请输入您要查询的越南语单词:
单词
测度
释义
测度
[cèduó]
动
suy đoán; lường; ngờ; đoán; dự đoán; ước đoán。推测;揣度。
她的想法难以测度。
cô ấy nghĩ gì khó lòng đoán được
根据风向测度,今天不会下雨。
căn cứ theo hướng gió mà đoán, thì hôm nay trời sẽ không mưa
随便看
缺门
缺陷
缺额
缻
缿
罂
罂子桐
罂粟
罃
罄
罄尽
罄竹难书
罅
罅漏
罅隙
罆
罈
罍
罎
罏
罐
罐头
罐子
罐笼
罐车
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:36:40