请输入您要查询的越南语单词:
单词
黄道带
释义
黄道带
[huángdàodài]
dải hoàng đạo (phạm vi cách đường hoàng đạo mỗi bên 8 độ. Mặt trời, mặt trăng, các hành tinh đều di chuyển trong dải hoàng đạo.)。黄道两旁各宽八度的范围。日、月、行星都在带内运行。
随便看
勒抑
勒掯
勒派
勒索
勒诈
勒逼
勔
勖
勖勉
勘
勘察
勘探
勘正
勘测
勘误
勘误表
勚
募
募兵制
募化
募捐
募集
勣
勤
勤俭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:34:38