请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黄金
释义 黄金
[huángjīn]
 1. vàng (kim loại)。金4.。的通称。
 2. bảo vật; vật quý; hoàng kim; quý báu。比喻宝贵。
 黄金时代
 thời đại hoàng kim
 黄金地段
 mảnh đất tốt
 电视广播的黄金时间。
 thời gian quý báu của phát sóng truyền hình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:44