请输入您要查询的越南语单词:
单词
测探
释义
测探
[cètàn]
1. suy đoán; tìm hiểu; thăm dò; dò hỏi。推测,探寻。
测探她心里的想法
thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
2. đo lường thăm dò。测量勘探。
测探海底的矿藏
thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
随便看
商埠
商定
商店
商情
商战
商数
商旅
商标
商榷
商洽
商港
商界
商籁体
商约
商船
商行
商计
商讨
商议
商谈
商贩
商贾
商酌
商量
商队
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:07:22