请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 测探
释义 测探
[cètàn]
 1. suy đoán; tìm hiểu; thăm dò; dò hỏi。推测,探寻。
 测探她心里的想法
 thăm dò ý nghĩ trong lòng nàng
 2. đo lường thăm dò。测量勘探。
 测探海底的矿藏
 thăm dò tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:07:22