| | | |
| [tòuqì] |
| | 1. thông khí; thoáng khí; thông hơi。(透气儿)空气可以通过;通气。 |
| | 门窗关着,房子不透气。 |
| cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí. |
| | 2. hít thở không khí trong lành。(透气儿)指呼吸新鲜空气。 |
| | 屋里憋得慌,到外面去透透气。 |
| trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi. |
| | 3. tin tức; thông tin。(透气儿)通声气。 |
| | 我得把这件事先向家里人透一点气儿。 |
| tôi nên đem chuyện này nói cho người nhà biết đã. |