释义 |
测验 | | | | | [cèyàn] | | 动 | | | 1. kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò (bằng thiết bị hoặc phương pháp nào đó)。用仪器或其他办法检验。 | | | 民意测验。 | | thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân | | | 2. kiểm tra; trắc nghiệm; sát hạch。考查学习成绩等。 | | | 算术测验。 | | kiểm tra môn số học | | | 时事测验。 | | kiểm tra thời sự | | | 智力测验。 | | kiểm tra trí thông minh |
|