请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 测验
释义 测验
[cèyàn]
 1. kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò (bằng thiết bị hoặc phương pháp nào đó)。用仪器或其他办法检验。
 民意测验。
 thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
 2. kiểm tra; trắc nghiệm; sát hạch。考查学习成绩等。
 算术测验。
 kiểm tra môn số học
 时事测验。
 kiểm tra thời sự
 智力测验。
 kiểm tra trí thông minh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 15:35:44