请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: XÍ
 kiễng chân; ngóng trông; trông mong; mong đợi (chỉ ý ngóng trông)。抬起脚后跟站着,今用为盼望的意思。
 企盼。
 mong đợi.
 企望。
 ngóng chờ.
Từ ghép:
 企鹅 ; 企及 ; 企口板 ; 企慕 ; 企求 ; 企图 ; 企望 ; 企业 ; 企业化 ; 企足而待
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:33:35