请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 碧玉
释义 碧玉
[bìyù]
 ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch anh (đá thạch anh chứa sắt, màu đỏ, màu nâu hoặc màu lục sậm, không trong suốt, dùng làm vật trang sức)。含铁的石英石,红色、褐色或深绿色,质地致密,不透明,用做装饰品。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:52