请输入您要查询的越南语单词:
单词
磙
释义
磙
[gǔn]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 15
Hán Việt: CỔN
1. quả lăn; con lăn; quả lu。磙子。
石磙
con lăn bằng đá
2. lăn; cán phẳng bằng con lăn。用磙子轧。
磙地
đầm đất bằng con lăn
Từ ghép:
磙子
随便看
导纳
导线
导致
导航
导航台
导言
导论
导语
导读
导购
导轮
寿
寿光鸡
寿命
寿数
寿斑
寿星
寿春
寿木
寿材
寿桃
寿礼
寿穴
寿终
寿终正寝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:06:42