请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 来去
释义 来去
[láiqù]
 1. quay lại; quay về; một chuyến。往返。
 来去共用了两天时间。
 quay lại phải mất hai ngày trời.
 2. đi lại。到来或离去。
 来去自由。
 tự do đi lại.
 3. qua lại; quan hệ。 交往。
 两家互不来去。
 hai gia đình không quan hệ với nhau.
 4. lỗi; sai sót; lầm lỗi。差错;错误。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:22:24