请输入您要查询的越南语单词:
单词
败绩
释义
败绩
[bàijì]
动
đại bại; thua trận; bại trận (trong chiến tranh); thất bại; sụp đổ; tan rã hoàn toàn (chính phủ; quân đội; công việc)。 在战争中大败
随便看
婚姻法
婚娶
婚嫁
婚宴
婚恋
婚期
婚检
婚生
婚生子女
婚礼
婚约
婚纱
婚配
婚龄
婞
婠
婢
婢女
婢子
婢学夫人
婥
婧
婪
婬
婳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 18:50:09