请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shì]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 5
Hán Việt: THỊ
 chỉ ra; nêu lên; bày tỏ。把事物摆出来或指出来使人知道;表示。
 告示。
 cáo thị.
 指示。
 chỉ thị.
 显示。
 hiển
 thi.̣ 暗示。
 ám thị.
 示意。
 tỏ ý; ra hiệu.
 示范。
 làm mẫu.
 示威。
 ra uy; ra oai.
 示众。
 trị tội trước công chúng.
Từ ghép:
 示波器 ; 示范 ; 示警 ; 示例 ; 示弱 ; 示威 ; 示意 ; 示意图 ; 示众 ; 示踪原子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:03:01